
Máy hiện sóng cầm tay GW INSTEK GDS-210
Hãng sản xuất: GW INSTEK Model: GDS-210 Xuất xứ: Taiwan (Đài Loan) - Liên hệ
 Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222)730.39.68
TP. HCM: (028) 38.119.636
Model: GDS-210
 Hãng sản xuất: GWinstek
 Xuất xứ: Đài loan
 Bảo hành:12 tháng
 1)Máy hiện sóng
 Băng thông:100MHz (-3dB)
 Số kênh: 2
 Tốc độ lấy mẫu: 1GSa/s
 Bộ nhớ: 1M điểm/kênh
 Độ nhạy: 2mV/div~10V/div 
 Độ chính xác: ±3% 
 Trở kháng vào: 1MΩ±2%
 Rise time: <3.5ns
 Trigger: CH1,CH2
 Kiểu Trigger: Edge, Pulse, Width, Video, Altermate 
 Chế độ x-y
 Đầu vào: AC,DC,GND
 Trở kháng vào: 1MΩ±2%
 Đầu vào max: CAT II 300VRMS
 2)Đồng hồ vạn năng
 DCV:50mV, 500mV, 5V,50V,500V,1000V/±0.1%
 DCA: 50mA,500mA,10A/±0.5%
 ACV: 50mV,500mV,5V,50V,700V/±1.5%
 ACA:50mA,500mA,10A/±1.5%
 Ω:500Ω,5kΩ,50kΩ,500kΩ,5MΩ/±0.3%
 Diode (2.8v), Buzz(<15Ω)
 3)Thông số chung
 Giao tiếp: USB
 Hiển thị: LCD 7"
 Pin: 6100mA/hr,7.4V
 Nguồn AC: AC 100V~240V, 48~63Hz
 Kích thước và cân nặng: 1.5Kg,  HxWxD(mm)  240.2mm x 136mm x59.7 mm
 Phụ kiện: Que đo máy hiện sóng, que đo đồng hồ vạn năng, AC adapter, Pin, hộp đựng,HDSD
| 
 
  | 
 Model  | 
 GDS-210  | 
|
| 
 VERTICAL  | 
|||
| 
 
  | 
 Channels  | 
 2 (BNC-Shield)  | 
|
| 
 
  | 
 Input Impedance  | 
 1MΩ±2%, 16.5pf approx.  | 
|
| 
 
  | 
 Maximum Input  | 
 CAT II 300VRMS  | 
|
| 
 
  | 
 Input Coupling  | 
 AC, DC, GND  | 
|
| 
 
  | 
 Bandwidth  | 
 DC~100MHz (-3dB) <3.5ns  | 
|
| 
 
  | 
 Rise time  | 
||
| 
 
  | 
 Sensitivity  | 
 2mV/div~10V/div (1-2-5 increments)  | 
|
| 
 
  | 
 Accuracy  | 
 ±(3% x Readout + 0.1 div + 1mV)  | 
|
| 
 
  | 
 Bandwidth Limit  | 
 20MHz(-3dB)  | 
|
| 
 
  | 
 Polarity  | 
 Normal, Invert  | 
|
| 
 
  | 
 Offset Position Range  | 
 2mV/div~50mV/div : ±0.4V  | 
|
| 
 SIGNAL ACQUISITION  | 
|||
| 
 
  | 
 Realtime sample rate  | 
 1GSa/s  | 
|
| 
 
  | 
 Memory depth  | 
 5M points per ch  | 
|
| 
 
  | 
 Acquisition mode  | 
 Average: 2~256 waveforms  | 
|
| 
 
  | 
 Replay wfms.  | 
 30,000 wfms.  | 
|
| 
 TRIGGER  | 
|||
| 
 
  | 
 Source  | 
 Ch1 or Ch2  | 
|
| 
 
  | 
 Trigger mode  | 
 Auto, Normal, Single, Force  | 
|
| 
 
  | 
 Trigger type  | 
 Edge, Pulse Width, Video, Alternate  | 
|
| 
 
  | 
 Trigger Holdoff  | 
 10ns ~ 10s  | 
|
| 
 
  | 
 Coupling  | 
 AC, DC, LFR, HFR, NR  | 
|
| 
 
  | 
 Sensitivity  | 
 DC~25MHz: approx. 0.5div or 5mV  | 
|
| 
 HORIZONTAL  | 
|||
| 
 
  | 
 Range  | 
 5ns~100s/Div (1-2-5 increments)  | 
|
| 
 
  | 
 Roll  | 
 100ms/div ~ 100s/div  | 
|
| 
 
  | 
 Pre-trigger  | 
 10 div max.  | 
|
| 
 
  | 
 Post_trigger  | 
 1,000 div max(depend on time base)  | 
|
| <p class="MsoNormal" style="mso-margin-top-alt:auto;mso-margin-bottom-alt:auto; | |||
- Cam kết chất lượng
 - Bảo hành chính hãng
 - Giao hàng tận nơi
 - Đơn giản hóa giao dịch
 
