For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Thiết bị đo tụ và hệ số tổn hao điện môi tan δ Raytech CAPO 2.5

Thông số kỹ thuật
- Kích thước L: 521 mm (20.5”) W: 432 mm (17”) H: 216 mm (8.5”)
- Trọng lượng: 22.2 kg
- Công suất đầu vào: 88 đến 264 VAC, 47...63 Hz
- Điện áp đầu ra: 0 đến 2'500 V
- Màn hình: Color LCD chiếu sáng ngược, cảm ứng
- Tấm mặt trước đóng, a nốt hóa
- Giao diện: 2 USB 2.0 tốc độ tối đa (1 máy chính, 1 thiết bị) và 9 Pin RS232 nối tiếp
- Lưu trữ bộ nhớ: lưu trữ trong lên đến 10 000 kết quả kiểm tra
- Nhiệt độ: Vận hành: –10°C đến +60°C, Lưu trữ: –20°C to +70°C

Phụ kiện:
- Túi đựng dây cáp
- Cáp HV 1 x 10m
- Dây cáp đo 2 x 10m
- Cáp an toàn -GND 1 x 10m
- Cáp HV-GND 1 x 10m
- Ngắt an toàn 1 x 2m
- Dây nguồn
- 2 cuộn giấy
- USB
- HDSD

Chi tiết

Datasheet

Manual

Measurement Parameters

 


Measuring Range Accuracy Resolution
Dissipation Factor 0 ... 0.1

± 0.5% Rdg ± 1x10-4 1x10-5
tan δ 0.1 ... 1

± 0.5% Rdg ± 1x10-4 1x10-4

> 1

± 0.5% Rdg

3 Digits
                   
Power Factor 0 ... 0.1     ± 0.5% Rdg ± 1x10-4 1x10-5  
cos φ 0.1 ... 1     ± 0.5% Rdg ± 1x10-4 1x10-4  
                   
Capacitance 0.00pF ... 1.3µF @ 500V ± 0.3% Rdg ± 0.3pF 0.01pF or 5 Digits
@ 50 Hz 0.00pF ... 254nF @ 2.5kV ± 0.3% Rdg ± 0.3pF 0.01pF or 5 Digits













@ 60 Hz 0.00pF ... 1.1µF @ 500V ± 0.3% Rdg ± 0.3pF 0.01pF or 5 Digits
  0.00pF ... 212nF @ 2.5kV ± 0.3% Rdg ± 0.3pF 0.01pF or 5 Digits
               
Test Voltage up to 2500Vrms (45 ... 400 Hz) ± 0.5% Rdg ± 1V 1V
             
Test Current up to 200mArms ± 0.3% Rdg ± 1µA 0.1µA or 4 Digits
             
Output Power 0 ... 500VA          
             
Output Frequency 10Hz ... 400Hz (Step 0.5Hz) ± 0.01%      0.1Hz
  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi