For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Thiết bị đo nhiệt độ, lưu lượng, tốc độ gió TENMARS TM-412

Thông số kỹ thuật
- Hiển thị: LCD
- Thang đo tốc độ gió:
   + 0.4~45m/s /độ phân giải o.1/độ chính xác ±3﹪+0.2
   + 1.5~160Km/hr(kph)/độ phân giải o.1/độ chính xác ±3﹪+0.8
   + 0.9~100mph/độ phân giải o.1/độ chính xác ±3﹪+0.4
   + 0.8~88Knots(kts)/độ phân giải o.1/độ chính xác ±3﹪+0.4
   + 79~8800 ft/min(fpm)/độ phân giải o.1/độ chính xác ±3﹪+40
- Thang đo lưu lượng:
   + 0~9999 CMM/độ phân giải 1
   + 0~9999 CFM/độ phân giải 1
- Thang đo nhiệt độ:
   + -20~60/độ phân giải 0.1/độc chính xác ±1℃
   + -4~140/độ phân giải 0.1/độc chính xác ±1.8℉
- Chức năng:
   + Độ nhạy cao 0.4m/s
   + Đo Max/Min/Avg, Giữ số liệu đo
   + Tự động tắt nguồn hoặc tắt nút cứng
   + Ghi dữ liệu: 99 bản ghi
   + Đèn nền màn hình
   + Gọi lại bộ nhớ
 

Chi tiết

 

Velocity (Air Speed):

Unit

Range

Resolution

Accuracy

m/s

0.4~45

0.1

±3﹪+0.2

Km/hr(kph)

1.5~160

0.1

±3﹪+0.8

mph

0.9~100

0.1

±3﹪+0.4

Knots(kts)

0.8~88

0.1

±3﹪+0.4

ft/min(fpm)

79~8800

1

±3﹪+40

Beaufort

1~12

1

-

 

Air Flow Calculation:

Unit

Range

Resolution

Accuracy

CMM

0~9999

1

--

CFM

0~9999

1

--

 

 

Temperature:

Unit

Range

Resolution

Accuracy

℃

-20~60

0.1

±1℃

℉

-4~140

0.1

±1.8℉

 

Humidity:

Unit

Range

Resolution

Accuracy

%RH

20~80

0.1

±3.5%RH

%RH

80

0.1

±5%RH

 

Absolute Pressure:

Unit

Range

Resolution

Accuracy

hPa

350~1100

0.1

±2hPa

mmHg

263~825

0.1

±1.5mmHg

inHg

10.3~32

0.1

±0.1

 

 

  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi