For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Máy đo độ nhớt RION

Đặc điểm tính chất, nguyên lý hoạt động và ứng dụng thường thấy của máy đo độ nhớt

Trong quá trình nghiên cứu và sản xuất, việc kiểm soát độ đặc hay độ loãng của chất lỏng đóng vai trò rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và sự ổn định của sản phẩm. Đó là lý do vì sao máy đo độ nhớt được xem như một thiết bị không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

độ nhớt

Từ ngành thực phẩm, hóa chất cho tới dầu khí, máy đo độ nhớt giúp người vận hành theo dõi và đánh giá chính xác tính chất của nguyên liệu. Khi nắm được độ nhớt, doanh nghiệp có thể dễ dàng điều chỉnh công thức sản xuất, tối ưu hiệu suất làm việc và giảm thiểu rủi ro. Quan trọng hơn, thiết bị này còn góp phần đảm bảo sản phẩm đầu ra đạt tiêu chuẩn, đồng thời giúp tiết kiệm chi phí về thời gian, nhân lực và nguyên vật liệu.

Máy đo độ nhớt là gì?

Máy đo độ nhớt là thiết bị được sử dụng để xác định độ nhớt của chất lỏng, phản ánh khả năng cản trở chuyển động giữa các lớp phân tử khi chịu tác động của lực.

Thông số này đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá đặc tính lý hóa và hiệu năng sử dụng của chất lỏng trong nhiều ứng dụng kỹ thuật và công nghiệp.

Vai trò của độ nhớt trong sản phẩm

Độ nhớt ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng di chuyển của chất lỏng trong hệ thống sản xuất, đặc biệt là qua các đường ống hoặc thiết bị cơ khí.

Thông số này cũng đảm bảo độ đồng nhất và ổn định cho sản phẩm trong các ngành như sơn phủ, in ấn, hóa mỹ phẩm hoặc dược phẩm.

Bên cạnh yếu tố kỹ thuật, độ nhớt còn tác động đến cảm quan và trải nghiệm sử dụng cuối cùng, đặc biệt trong các sản phẩm tiêu dùng có yêu cầu về độ đặc hoặc độ mịn.

Phân loại độ nhớt

Độ nhớt được phân chia thành hai loại phổ biến:

Độ nhớt tuyệt đối phản ánh khả năng của chất lỏng trong việc chịu ứng suất cắt, thường được đo bằng đơn vị Pascal giây.

Độ nhớt động học là tỷ lệ giữa độ nhớt tuyệt đối và khối lượng riêng của chất lỏng, đơn vị đo là centimet vuông trên giây (Stoke).

Nguyên lý hoạt động của máy đo độ nhớt

Máy đo độ nhớt vận hành dựa trên nguyên tắc lực cản nội tại của chất lỏng khi các lớp phân tử trượt lên nhau. Tùy vào đặc điểm của chất lỏng và yêu cầu ứng dụng, người dùng có thể lựa chọn các phương pháp đo khác nhau để đảm bảo độ chính xác và phù hợp với môi trường sử dụng.

Máy đo độ nhớt dạng mao dẫn

Phương pháp đo dựa trên thời gian cần thiết để một thể tích chất lỏng di chuyển qua ống mao dẫn dưới tác động của trọng lực hoặc áp suất không đổi.

Thiết bị có kết cấu đơn giản, dễ thao tác, phù hợp với các phép đo cơ bản. Tuy nhiên, phương pháp này không phù hợp với chất lỏng có độ nhớt cao hoặc chứa tạp chất, vì dễ gây tắc nghẽn hoặc sai lệch kết quả.

Thường được áp dụng để đo độ nhớt của dung môi, dầu nhẹ hoặc các dung dịch công nghiệp có độ nhớt thấp.

Máy đo độ nhớt kiểu trục quay cầm tay

Cơ chế hoạt động dựa trên việc đặt một trục quay hoặc cánh khuấy vào trong chất lỏng. Lực cản từ chất lỏng tác động lên trục quay sẽ được ghi nhận và chuyển đổi thành giá trị độ nhớt.

Ưu điểm lớn của thiết bị này là có độ chính xác cao, có thể đo được cả chất lỏng có độ nhớt lớn và không đồng nhất. Nhược điểm là chi phí đầu tư cao hơn so với các phương pháp đơn giản khác.

Đây là lựa chọn phổ biến trong các lĩnh vực như sản xuất sơn, dầu nhờn, mỹ phẩm và thực phẩm.

Máy đo độ nhớt sử dụng dao động

Thiết bị hoạt động dựa trên hiện tượng dao động suy giảm của một phần tử đàn hồi, thường là lò xo hoặc đầu cảm biến dao động, khi đặt trong môi trường chất lỏng.

Phương pháp này có độ nhạy cao, phù hợp với các loại mẫu có tính chất phức tạp hoặc nhạy cảm với nhiệt độ và áp lực. Nhờ khả năng đo chính xác các biến thiên nhỏ, thiết bị này thường được sử dụng trong ngành dược phẩm, hóa sinh và nghiên cứu vật liệu tiên tiến.

Máy đo độ nhớt dạng rơi bi

Cơ chế hoạt động dựa trên việc thả một viên bi vào trong chất lỏng và đo thời gian viên bi rơi qua một quãng đường xác định. Độ nhớt được tính toán từ vận tốc rơi, khối lượng và kích thước của viên bi.

Thiết bị này phù hợp với các phép đo trong phòng thí nghiệm, nơi cần độ chính xác cơ bản và thao tác đơn giản. Tuy nhiên, không thích hợp cho các quy trình đo liên tục hoặc trong điều kiện sản xuất công nghiệp.

Ứng dụng phổ biến trong đo chất lỏng có độ nhớt thấp đến trung bình như dầu kỹ thuật, chất lỏng sinh học và một số dung dịch nghiên cứu.

Ứng dụng của máy đo độ nhớt

Máy đo độ nhớt được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ sản xuất đến nghiên cứu và kiểm soát chất lượng. Mỗi lĩnh vực ứng dụng đều có những yêu cầu riêng, trong đó độ nhớt là một thông số quan trọng góp phần đảm bảo hiệu quả và tính ổn định của sản phẩm.

- Ngành công nghiệp thực phẩm

Thiết bị này thường được dùng để kiểm tra độ sệt và độ đồng nhất của các sản phẩm như mật ong, sữa chua, nước sốt và kem. Việc theo dõi và kiểm soát độ nhớt giúp đảm bảo kết cấu phù hợp, tăng tính hấp dẫn và duy trì chất lượng sản phẩm ổn định trong suốt quá trình sản xuất, đóng gói và vận chuyển.

- Ngành dược phẩm

Máy đo độ nhớt hỗ trợ kiểm tra độ nhớt của các dạng thuốc như dung dịch, kem bôi hoặc gel, từ đó giúp đánh giá khả năng phân tán và hấp thu dược chất. Việc kiểm soát thông số này góp phần tăng hiệu quả điều trị và cải thiện trải nghiệm sử dụng của người bệnh.

- Ngành dầu khí

Trong lĩnh vực khai thác và chế biến dầu mỏ, độ nhớt là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất vận chuyển và xử lý nguyên liệu. Máy đo độ nhớt giúp kiểm tra đặc tính của dầu thô, dầu nhờn và nhiên liệu nhằm tối ưu hóa quy trình kỹ thuật, giảm tiêu hao năng lượng và bảo vệ thiết bị vận hành.

- Ngành sơn và hóa chất

Độ nhớt của sơn, mực in hoặc keo dán là yếu tố quyết định đến khả năng thi công và chất lượng bề mặt sau khi hoàn thiện. Sử dụng máy đo độ nhớt trong giai đoạn kiểm tra giúp đảm bảo sản phẩm có độ trải đều tốt, thời gian khô phù hợp và độ bền cao sau khi sử dụng.

- Ngành sản xuất giấy

Trong quá trình sản xuất giấy và bao bì in ấn, việc đo độ nhớt của dung dịch bột giấy và mực in đóng vai trò kiểm soát độ đồng đều và tốc độ xử lý nguyên liệu. Thiết bị này giúp nhà máy duy trì chất lượng thành phẩm ổn định, đồng thời tối ưu chi phí vận hành và giảm thiểu hao hụt.

Kết luận:

Hiện nay, EMIN tự hào là đơn vị phân phối chính thức các thiết bị đo độ nhớt đến từ nhiều thương hiệu uy tín trên thế giới như Brookfield, Anton Paar, FuooTech, và Malcom,... Với dải sản phẩm đa dạng và chất lượng được kiểm chứng, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những giải pháp đo lường chính xác, ổn định và phù hợp với từng nhu cầu ứng dụng thực tế trong nghiên cứu, kiểm nghiệm và sản xuất.

























































































































Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi