For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Máy toàn đạc điện tử TOPCON GPT-7501, GPT-7503, GPT-7505, GPT-7500 Series TOPCON GPT-7501, GPT-7503, GPT-7505, GPT-7500 Series

 

Serie toàn đạc mới GPT-7500 là công nghệ hiện đại và tiên tiến nhất hiện nay dành cho cán bộ trắc địa. GPT-7500 sở hữu bộ vi xử lí 400MHz Intel chạy trên nền Windows CE và phạm vi đo k cần lăng kính 2000m chưa từng có từ trước tới nay, lớn hơn gấp 4 lần so với 1 số đối thủ. Hơn thế nữa, phần mềm chạy trên máy tính TopSURV nhanh chóng và dễ dàng hướng dẫn bạn trải nghiệm những ứng dụng trường đáng mơ ước nhất.
 

Tính năng:

  • Phạm vi đo không cần lăng kính dài nhất 2000m; với khoảng 350m cho hầu hết các bề mặt
  • Hệ thống vận hành cao cấp 400MHz Intel chạy trên nền Windows CE tích hợp phần mềm TopSURV
  • Rộng hơn, bàn phím chiếu lưng với màn hình cảm ứng màu LCD
  • Thẻ CF, dạng USB A và USB khe nhỏ mang đến khả năng lưu trữ và chuyển tải mới.
  • Tăng thêm dung lượng pin (5000mAh) và thời gian sử dụng
  • Kích thước được thu nhỏ (nhỏ hơn 8% so với GPT-7000 hay GTS-720)
  • Thêm tính năng nhưng vẫn giữ nguyên giá thành sản phẩm

Available in 1", 3", or 5" accuracy models, the GPT-7500 can fit any job requirement without breaking your budget. The 1" and 3" versions have dual displays, while the 5" versions sport a single display. Prism Range to a single prism is 3,000 meters for all models except the GPT-7505, which is 2000 meters.

Với 1", 3" và 5" mẫu chính xác, GPT-7500 có thể phù hợp với bất cứ yêu cầu nào với giá thành không quá đắt. Phiên bản 1" và 3" có khả năng hiển thị kép trong khi phiên bản 5" chỉ có thể hiển thị đơn. Phạm vi lăng kính đến 1 lăng kính đơn là 3000m cho tất cả các mẫu trừ GPT-7505 là 2000m.


THÔNG SỐ KỸ THUẬT 
Laser GPT-7501 GPT-7503 GPT-7505
Thấu kính
Độ Phóng Đại 30X 1,3M
Tiêu Cự Nhỏ Nhất
Đo khoảng Cách Có Gương
1 Gương 3.000m
3 Gương 4.000m
9 Gương 5.000m
Gương Mini 1.000m
Độ chính Xác ±( 2mm+ 2ppm x D*)m.s.e
Đo Khoảng Cách Không Gương
Khoảng Đo Đo Thường ; 1,5m đến 250m
  Đo Dài ; 5,0m đến 2000m
Độ Chính Xác  
Mode đo chính xác ± ( 5mm) ± ( 10mm + 10ppm x D*)
Mode đo thô ± ( 10mm) ± ( 20mm + 10ppm x D*)
Mode đo nhanh ± ( 10mm) ± 100mm
Đo Góc
Độ Chính Xác 1” 3” 5”
Phương Pháp Số Đọc Tăng Dần
Số Đọc Nhỏ Nhất 0,5”/ 1” 1”/5” 1”/5”
2Trục
Dải bù ± 6
Hệ Thống
Cài Trong Microsoft®Windows®CE.NET 4.2
Bộ Xử Lý Intel PXA225 400MHZ
Bộ Nhớ Trong  
Bộ Nhớ Ram 64MB
Bộ Nhớ ROM 2MB ( Flash ROM) + 128MB ( SD Card)
Màn Hiển Thị 2 bên 2 bên 1 bên
Cổng Giao Tiếp
Hệ Thống Thẻ Thẻ Compact Flash ( Loại 1, Loại 2)
Serial I/ F Port RS- 232C ( 6 Pin)
Đặc tính kỹ thuật vật lý
Trọng Lượng      
Máy 6,6Kg
Valy Đựng Máy 4,5Kg
Chỉ Tiêu Môi Trường IP54 ( Dựa trên tiêu chuẩn ICE 60529)
Nhiệt Độ hoạt động -20ºC đến +50ºC
Độ Bền Của Pin  
Đo Khoảng Cách 6 giờ
Chỉ Đo Góc 12 giờ 5 giờ
Thời Gian Sạc Pin
Chi tiết


  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi